Có 2 kết quả:
化敌为友 huà dí wéi yǒu ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˊ ㄨㄟˊ ㄧㄡˇ • 化敵為友 huà dí wéi yǒu ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˊ ㄨㄟˊ ㄧㄡˇ
huà dí wéi yǒu ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˊ ㄨㄟˊ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to convert an enemy into a friend (idiom)
Bình luận 0
huà dí wéi yǒu ㄏㄨㄚˋ ㄉㄧˊ ㄨㄟˊ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to convert an enemy into a friend (idiom)
Bình luận 0